Tạo nội dung video hấp dẫn trên mạng xã hội đang trở thành “mũi nhọn” trong chiến lược marketing thời đại số. Ngày nay, video đã chiếm hơn 82% lưu lượng Internet toàn cầu, và việc tạo ra nội dung video không chỉ cuốn hút mà còn tối ưu cho từng nền tảng mạng xã hội chính là chìa khóa giúp thương hiệu và cá nhân nổi bật và lan tỏa mạnh mẽ.
Để làm được điều này, việc nắm vững quy trình sáng tạo nội dung là điều vô cùng quan trọng. Bạn cần phải hiểu rõ đối tượng mục tiêu của mình, biết được họ thích gì, cần gì và muốn gì từ nội dung video. Đồng thời, việc tối ưu hóa nội dung cho từng nền tảng mạng xã hội cụ thể cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách tạo ra những video hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người xem, và góp phần đưa thương hiệu hoặc cá nhân của bạn lên tầm cao mới trong thế giới số.
Xem thêm >>>
|
Phân Tích Đối Tượng & Xác Định Mục Tiêu Chiến Lược
Việc xác định đối tượng mục tiêu và mục tiêu chiến dịch là viên gạch nền đầu tiên trong quá trình phát triển một chiến lược marketing hiệu quả. Bởi vì, chỉ khi bạn hiểu rõ về đối tượng mục tiêu của mình, bạn mới có thể tạo ra nội dung và chiến lược phù hợp với nhu cầu và mong đợi của họ.
Xác Định Đối Tượng Mục Tiêu
Để xác định đối tượng mục tiêu, bạn cần phải phân tích và hiểu sâu về nhân khẩu học, nhu cầu, hành vi và tâm lý của họ. Phân tích nhân khẩu học sẽ giúp bạn xác định đối tượng mục tiêu dựa trên các yếu tố như tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, v.v. Tuy nhiên, để có được kết quả tốt nhất, bạn cần phải đi sâu hơn vào tâm lý đối tượng hướng đến, hiểu được nhu cầu, mong đợi và hành vi của họ.
Theo Aberdeen Group, các video cá nhân hóa theo nhân khẩu học có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn 35% so với video tổng quát. Điều này chứng tỏ rằng, việc hiểu rõ về đối tượng mục tiêu và tạo ra nội dung phù hợp với nhu cầu của họ là rất quan trọng trong việc đạt được mục tiêu chiến dịch.
Khám phá chân dung khách hàng
Khi nói đến việc phát triển chiến lược marketing hiệu quả, việc hiểu rõ về khách hàng là điều vô cùng quan trọng. Bởi vì, chỉ khi bạn hiểu rõ về nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng, bạn mới có thể tạo ra các nội dung và sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ.
Để khám phá chân dung khách hàng, chúng ta có thể sử dụng các dữ liệu từ social insight, phỏng vấn và khảo sát. Đây là các công cụ hữu ích giúp chúng ta thu thập thông tin về độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi tương tác của khách hàng.
Độ tuổi và giới tính là hai yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định chân dung khách hàng. Ví dụ, nếu sản phẩm của bạn hướng đến người trẻ, bạn cần hiểu rõ về sở thích và hành vi của họ trên các nền tảng social media.
Sở thích và hành vi cũng là những yếu tố quan trọng cần được xem xét. Ví dụ, nếu khách hàng của bạn có sở thích về thể thao, bạn cần tạo ra các nội dung và sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ.
Thiết lập mục tiêu rõ ràng
Khi tạo nội dung video, thiết lập mục tiêu rõ ràng là bước quan trọng đầu tiên. Mục tiêu của bạn là gì? Bạn muốn tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy tương tác với khách hàng hay chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng?
Tùy vào mục tiêu, nội dung và hình thức thể hiện của video sẽ thay đổi. Ví dụ, nếu mục tiêu là tăng nhận diện, nội dung video sẽ tập trung vào giới thiệu thương hiệu, sản phẩm hay dịch vụ của bạn. Ngược lại, nếu mục tiêu là thúc đẩy tương tác, nội dung video sẽ hướng đến các câu hỏi, vấn đề của khách hàng và cách giải quyết của bạn.
Thiết lập mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn định hướng nội dung và hình thức thể hiện của video, từ đó tăng hiệu quả của chiến dịch marketing. Đừng bỏ qua bước này!
Lập Bản Đồ Hành Trình Khách Hàng Với 5W1H
Để tạo ra một kế hoạch video hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về khách hàng của mình. Áp dụng mô hình 5W1H, chúng ta có thể lập bản đồ hành trình khách hàng một cách chi tiết và phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Xác Định Điểm Đầu Tiên: Who (Ai)
Khách hàng tiềm năng là ai? Họ có nhu cầu gì? Họ thuộc nhóm tuổi nào? Địa vị xã hội ra sao? Khi chúng ta hiểu rõ về khách hàng, chúng ta có thể tạo ra nội dung video phù hợp với họ.
Kế Hoạch Nội Dung: What (Cái Gì)
Nội dung video cần phải trả lời câu hỏi “Cái gì”? Nội dung đó phải đáp ứng nhu cầu của khách hàng, cung cấp thông tin hữu ích và thu hút sự chú ý của họ. Chúng ta cần xác định rõ nội dung video sẽ là gì, từ thông tin sản phẩm đến các chiến dịch quảng cáo.
Xác Định Thời Gian: When (Khi Nào)
Thời gian là một yếu tố quan trọng trong kế hoạch video. Chúng ta cần xác định khi nào khách hàng sẽ xem video, vào lúc nào trong ngày, tuần hay tháng. Từ đó, chúng ta có thể lên kế hoạch phát hành video phù hợp với thời gian của khách hàng.
Địa Điểm: Where (Ở Đâu)
Địa điểm là nơi khách hàng sẽ xem video. Đó có thể là trên nền tảng social media, website, hay các kênh truyền hình. Chúng ta cần xác định rõ địa điểm để có thể lên kế hoạch video phù hợp với từng nền tảng.
Lý Do: Why (Tại Sao)
Lý do là yếu tố quan trọng nhất trong kế hoạch video. Chúng ta cần xác định lý do tại sao khách hàng sẽ xem video, tại sao họ lại quan tâm đến nội dung đó. Khi chúng ta hiểu rõ lý do, chúng ta có thể tạo ra nội dung video hấp dẫn và thu hút hơn.
Cách Thực Hiện: How (Cách Nào)
Cách thực hiện là bước cuối cùng trong kế hoạch video. Chúng ta cần xác định cách thực hiện video, từ quay phim đến chỉnh sửa và phát hành. Khi chúng ta có một kế hoạch chi tiết, chúng ta có thể tạo ra một video hiệu quả và thu hút khách hàng.
Ví dụ thực tiễn xây dựng video cho Gen Z, doanh nhân
Khi xây dựng video cho Gen Z trên TikTok, cần chú trọng đến độ dài dưới 30 giây, hiệu ứng sôi động và tương tác nhanh. Điều này là do Gen Z có xu hướng chú ý ngắn và yêu cầu nội dung hấp dẫn, mới mẻ.
Do đó, cần tạo ra nội dung ngắn gọn, sôi động, và thu hút sự chú ý của khán giả. Ví dụ, bạn có thể tạo ra các video ngắn về cuộc sống hàng ngày, các xu hướng mới nhất, hoặc các mẹo hữu ích.
Ngược lại, trên LinkedIn, doanh nhân cần ưu tiên nội dung từ 3-5 phút, chú trọng giá trị chuyên sâu và cấu trúc logic. Nội dung này cần được trình bày một cách chuyên nghiệp, logic và mang lại giá trị cho khán giả. Ví dụ, bạn có thể tạo ra các video về kinh doanh, tài chính, hoặc các vấn đề chuyên môn khác.
Cả hai nền tảng đều cần có nội dung hấp dẫn, nhưng cần được điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng và nền tảng.
Lợi ích mô hình 5W1H
Mô hình 5W1H là một công cụ hữu ích trong việc tái hiện hành trình khách hàng, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của khách hàng. Bằng cách áp dụng mô hình này, doanh nghiệp có thể xác định ai là đối tượng mục tiêu, tại sao họ lại quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Với mô hình 5W1H, doanh nghiệp có thể xác định điều gì là nội dung quan trọng nhất cần được truyền tải, khi nào là thời điểm tốt nhất để đăng tải nội dung, ở đâu là địa điểm phân phối nội dung hiệu quả nhất và tại sao khách hàng lại quan tâm đến nội dung đó. Ngoài ra, mô hình này cũng giúp doanh nghiệp xác định làm thế nào để thực hiện chiến lược nội dung một cách hiệu quả.
Tóm lại, mô hình 5W1H là một công cụ mạnh mẽ trong việc tái hiện hành trình khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của khách hàng, từ đó phát triển chiến lược nội dung hiệu quả nhất.
Thiết Lập KPI, Chỉ Số Đánh Giá Hiệu Quả Video
Lựa chọn chỉ số đo lường chuẩn xác chính là kim chỉ nam cho chiến dịch video của bạn. Nó giúp bạn đo lường hiệu quả của video, phát hiện ra vấn đề và cải thiện chiến lược.
VIRAL: Bộ Chỉ Số Toàn Diện
VIRAL là bộ chỉ số toàn diện hiện nay, bao gồm 5 yếu tố quan trọng: Views, Interactions, Retention, Actions, Loyalty.
Views: Số lượt xem video của bạn, thể hiện mức độ phổ biến của video.
Interactions: Số lượt tương tác với video, bao gồm likes, comments, shares…
Retention: Tỷ lệ người xem video của bạn đến hết, thể hiện mức độ hấp dẫn của nội dung.
Actions: Số lượt chuyển đổi, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký…
Loyalty: Mức độ trung thành của người xem, thể hiện qua số lượt quay lại xem video của bạn.
By tracking these metrics, you can gain a comprehensive understanding of your video’s performance and make data-driven decisions to optimize your strategy.
Retention rate – Yếu tố vàng
Khi nói đến video marketing, có nhiều yếu tố quyết định đến thành công của một video. Tuy nhiên, có một yếu tố đặc biệt quan trọng cần được chú ý, đó là tỷ lệ duy trì người xem (Retention rate).
Retention rate là tỷ lệ phần trăm người xem video của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Trong trường hợp của YouTube, tỷ lệ duy trì người xem trong 3 giây đầu tiên là cực kỳ quan trọng. Bởi vì, theo thống kê, tỷ lệ duy trì người xem trong 3 giây đầu tiên quyết định tới 76% khả năng video được thuật toán đề xuất hiển thị.
Điều này có nghĩa là, nếu video của bạn không thể giữ chân người xem trong 3 giây đầu tiên, có khả năng cao là video của bạn sẽ không được hiển thị đến với người xem. Vì vậy, việc tạo ra một nội dung hấp dẫn, thu hút người xem ngay từ đầu là cực kỳ quan trọng.
Tối ưu các chỉ số khác
Ngoài chỉ số retention, còn có nhiều chỉ số khác cần được quan tâm và tối ưu để đánh giá hiệu quả của nội dung. Các chỉ số này bao gồm:
Số lượt chia sẻ, thể hiện mức độ lan truyền và ảnh hưởng của nội dung đến người dùng. Chia sẻ nhiều hơn đồng nghĩa với mức độ quan tâm cao hơn.
Thời gian xem trung bình, cho thấy người dùng dành bao nhiêu thời gian để đọc và hấp thụ nội dung. Thời gian xem càng dài, chứng tỏ nội dung càng hấp dẫn và giá trị.
Tỷ lệ chuyển đổi hành động CTA (Call-to-Action), thể hiện mức độ hiệu quả của nội dung trong việc thúc đẩy người dùng thực hiện một hành động nhất định. Tỷ lệ chuyển đổi cao hơn chứng tỏ nội dung đã đạt được mục tiêu.
Mức trung thành của người theo dõi, thể hiện mức độ gắn kết và tin tưởng của người dùng đối với nội dung. Mức trung thành cao hơn chứng tỏ nội dung đã được người dùng công nhận và tin tưởng.
Kiến Trúc & Cấu Trúc Nội Dung Video Social
Để tạo ra một video social thu hút và hiệu quả, cấu trúc nội dung là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Theo Google Creative Lab, mô hình ABC (Attention – Body – Conclusion) là một trong những cấu trúc được chứng minh hiệu quả nhất, giúp tăng 47% tỷ lệ xem hết video.
Mô Hình ABC – Bí Quyết Thành Công
Mô hình ABC được chia thành ba phần chính: Mở Đầu (10%), Nội Dung (80%) và Kết Thúc (10%). Phần mở đầu ngắn gọn và hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người xem. Phần nội dung là phần quan trọng nhất, cung cấp thông tin và giá trị cho người xem. Phần kết thúc tóm tắt lại nội dung và để lại ấn tượng lâu dài cho người xem.
Tỷ lệ 10-80-10 này giúp người xem có trải nghiệm đầy đủ và logic, không cảm thấy nhàm chán hoặc bị quá tải thông tin. Bằng cách áp dụng mô hình ABC, bạn có thể tạo ra một video social hấp dẫn và hiệu quả, giúp người xem nhớ lâu và chia sẻ rộng rãi.
Cấu trúc sandwich, micro hook
Trong kỹ thuật viết nội dung, cấu trúc sandwich là một phương pháp hiệu quả để truyền tải thông điệp đến người đọc. Cốt lõi của thông điệp được trình bày đầu tiên, tiếp nối bằng các ví dụ, minh chứng thực tế và kết lại bằng infographic/biểu đồ động.
Điều này giúp người đọc dễ dàng hiểu và nhớ lại thông điệp của bạn. Bên cạnh đó, cấu trúc sandwich còn giúp người viết nội dung tổ chức ý tưởng một cách logic và dễ dàng hơn.
Kết hợp với micro hook, một kỹ thuật khác trong viết nội dung, sẽ giúp giữ chân người xem. Micro hook là các câu hỏi, tuyên bố, hay các thông điệp ngắn được chèn vào nội dung sau mỗi 15-20 giây. Mục đích của micro hook là giữ chân người xem, kích thích họ tiếp tục đọc và khám phá nội dung của bạn.
Vì vậy, khi kết hợp cấu trúc sandwich và micro hook, bạn sẽ có một nội dung hấp dẫn, dễ đọc và hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp đến người đọc.
Kỹ thuật hook ấn tượng đầu video
Khi xem video, bạn có bao giờ tự hỏi tại sao có những video lại thu hút mình đến vậy? Đó là bởi vì các nhà sáng tạo nội dung đã sử dụng các kỹ thuật hook ấn tượng ngay từ đầu video.
Thử sử dụng từ “bạn” ngay đầu, bạn sẽ tăng 97% khả năng giữ chân lượt view. Ví dụ, “Bạn đã bao giờ…” hoặc “Bạn có biết rằng…”. Cách này giúp người xem cảm thấy được nhắc trực tiếp và quan tâm hơn đến nội dung video.
Dẫn dắt bằng câu hỏi cũng là một kỹ thuật hiệu quả. Ví dụ, “Bạn có thể tưởng tượng nếu…” hoặc “Bạn có biết câu trả lời cho vấn đề này không?”. Cách này giúp người xem tò mò và muốn biết câu trả lời.
Cam kết rõ ràng cũng là một kỹ thuật hook ấn tượng. Ví dụ, “Trong video này, bạn sẽ biết cách…” hoặc “Tôi sẽ cho bạn thấy cách…”. Cách này giúp người xem tin tưởng vào nội dung video và muốn xem tiếp.
Kỹ Thuật Hook, Sandwich & Tối Ưu Thẩm Mỹ
Để tạo ra một nội dung thu hút trên social media, chúng ta cần phải kết hợp các kỹ thuật khác nhau để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Một trong những kỹ thuật hiệu quả nhất là kỹ thuật Hook, Sandwich và Tối Ưu Thẩm Mỹ.
Kỹ Thuật Hook
Kỹ thuật Hook là kỹ thuật thu hút người dùng ngay từ đầu bằng cách sử dụng các tiêu đề hấp dẫn, hình ảnh bắt mắt hoặc âm thanh gây ấn tượng. Điều này sẽ khiến người dùng tò mò và muốn biết thêm về nội dung của bạn. Hook phải ngắn gọn và có sức hấp dẫn mạnh mẽ, đủ để người dùng dừng lại và xem nội dung của bạn.
Kỹ Thuật Sandwich
Kỹ thuật Sandwich là kỹ thuật đặt nội dung quan trọng nhất vào giữa, bao quanh bởi các nội dung phụ khác. Điều này sẽ giúp người dùng dễ dàng hiểu và nhớ nội dung của bạn. Sandwich phải được sắp xếp hợp lý và có sự chuyển đổi tự nhiên, để người dùng không cảm thấy bị ngắt quãng.
Tối Ưu Thẩm Mỹ
Tối Ưu Thẩm Mỹ là kỹ thuật tối ưu hóa bố cục, ánh sáng và chất lượng hình ảnh, âm thanh để tạo ra một trải nghiệm người dùng hoàn hảo. Bố cục phải được sắp xếp hợp lý và có sự cân bằng, ánh sáng phải đủ để người dùng dễ dàng xem nội dung, và chất lượng hình ảnh, âm thanh phải cao để người dùng cảm thấy thoải mái.
Quy trình ánh sáng, bố cục
Khi nhắc đến quy trình ánh sáng và bố cục trong quay phim, hai yếu tố quan trọng nhất là hệ thống 3 điểm sáng và tỷ lệ vàng 1:1.618. Hệ thống 3 điểm sáng bao gồm một nguồn sáng chính, một nguồn sáng phụ và một nguồn sáng nền, giúp tạo ra độ sâu và chiều trong hình ảnh.
Tỷ lệ vàng 1:1.618 là một tỷ lệ được ứng dụng rộng rãi trong nghệ thuật, thiết kế và quay phim. Tỷ lệ này giúp tạo ra một bố cục cân bằng và hài hòa, dễ dàng thu hút sự chú ý của người xem. Khi áp dụng tỷ lệ vàng trong quay phim, cảnh quay sẽ trở nên hiện đại và nổi bật trên mọi thiết bị, từ điện thoại di động đến màn hình lớn.
Ứng dụng AI hậu kỳ và đa dạng hóa nội dung
Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, việc sản xuất nội dung đã trở thành một phần không thể thiếu trong các chiến lược marketing. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nội dung chất lượng cao, các công nghệ AI đã được áp dụng rộng rãi trong quá trình hậu kỳ và đa dạng hóa nội dung.
Synthesia và DALL-E 3 là hai công nghệ AI được sử dụng để tạo ra các visual nội dung hấp dẫn. Chúng cho phép các nhà sản xuất nội dung tạo ra các hình ảnh và video chất lượng cao với tốc độ nhanh chóng và chi phí thấp. Ngoài ra, Descript cũng là một công nghệ AI được sử dụng để xử lý âm thanh tự động, giúp các nhà sản xuất nội dung có thể chỉnh sửa và trộn âm thanh một cách dễ dàng.
Để tối ưu hóa nội dung, các nhà sản xuất nội dung cũng có thể thử nghiệm A/B với Vidyard để tìm ra màu sắc, chuyển cảnh và nhạc nền phù hợp nhất. Bằng cách này, các nhà sản xuất nội dung có thể tạo ra các nội dung hấp dẫn hơn, thu hút hơn và hiệu quả hơn.
Chiến Lược Phân Phối Đa Nền Tảng
Trong kỷ nguyên số hiện nay, các nền tảng xã hội như Facebook, YouTube, TikTok, Instagram,… đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa khai thác hết tiềm năng của các nền tảng này.
Tối Úi Hóa Phạm Vi Phủ Sóng
Khi chỉ xuất bản video trên một nền tảng, bạn đang bỏ lỡ cơ hội tiếp cận với một lượng lớn khán giả tiềm năng. Tối ưu hóa cho nhiều Social sẽ giúp tăng phạm vi phủ sóng gấp 5.7 lần, mang lại hiệu quả marketing cao hơn.
Kinh nghiệm cho thấy, các doanh nghiệp áp dụng chiến lược phân phối đa nền tảng sẽ có được lượng truy cập cao hơn, tăng cường độ nhận diện thương hiệu và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Do đó, hãy tận dụng các nền tảng xã hội để mở rộng phạm vi phủ sóng và đạt được mục tiêu marketing của bạn.
Đặc thù TikTok, Reels, YouTube
Khi nói đến các nền tảng mạng xã hội, mỗi nền tảng đều có những đặc thù riêng. Đối với TikTok, duy trì tính tương tác cao là chìa khóa thành công. Để làm được điều này, các thương hiệu nên tận dụng tính năng Duet và Stitch để tạo ra nội dung hấp dẫn và kết hợp nhiều trend đang hot.
Đối với YouTube, xây dựng hệ thống ‘content pillar’ là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp các thương hiệu tạo ra nội dung có tổ chức và hấp dẫn hơn, bao gồm cả video dài và shorts. Bên cạnh đó, tối ưu watch time và CTR cũng là yếu tố then chốt để tăng tương tác và chuyển đổi.
Tối ưu mô tả, thẻ tag cho SEO
Khi nói đến tối ưu hóa video cho các nền tảng như YouTube, Facebook Watch, v.v., mô tả và thẻ tag là hai yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Mô tả video là nơi bạn giới thiệu nội dung video của mình đến với người xem, trong khi thẻ tag giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của video.
Để có thể tăng khả năng xuất hiện đề xuất trên các nền tảng này, bạn cần phải phân tích kỹ keyword dài và thẻ tag. Phân tích keyword dài giúp bạn hiểu được nhu cầu của người xem và tạo ra nội dung phù hợp với họ. Trong khi đó, thẻ tag giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của video và xếp hạng chúng trong kết quả tìm kiếm.
Một mô tả chi tiết từ 50-300 từ là đủ để giới thiệu nội dung video của bạn và giúp các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung của video. Bạn nên sử dụng các từ khóa liên quan đến nội dung video của mình và phân bố chúng đều trong mô tả. Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng thẻ tag để phân loại nội dung video của mình và giúp người xem tìm kiếm video dễ dàng hơn.
Đo Lường, Tối Ưu Liên Tục Và Viral Coefficient
Để đạt được thành công trong kinh doanh, đặc biệt là trong thời đại số, đo lường và tối ưu liên tục là hai nhân tố then chốt. Đo lường giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
Nhờ vào các nền tảng phân tích đa dạng, chúng ta có thể thu thập và phân tích dữ liệu lớn, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Ví dụ, việc phân tích dữ liệu về khách hàng có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của họ, từ đó đưa ra chiến lược marketing hiệu quả hơn.
Tối Ưu Liên Tục
Tối ưu liên tục là quá trình không ngừng nghỉ để cải thiện và hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng. Viral Coefficient, một chỉ số quan trọng trong kinh doanh, đo lường khả năng lan truyền của sản phẩm hoặc dịch vụ. Để đạt được Viral Coefficient cao, doanh nghiệp cần phải không ngừng cải thiện và hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng.
Công cụ đo lường, phân tích hiện đại
Trong thời đại số hiện nay, công cụ đo lường và phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp và marketer nắm bắt được hiệu suất của các chiến dịchmarketing và đưa ra quyết định đúng đắn.
Google Data Studio là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ, cho phép người dùng tạo ra các báo cáo trực quan hóa và tương tác cao, giúp dễ dàng theo dõi và phân tích các chỉ số quan trọng.
Và các bảng điều khiển phân tích đa chiều cũng được tích hợp để hỗ trợ theo dõi tất cả các chỉ số, giúp người dùng có thể nhìn thấy bức tranh toàn cảnh về hiệu suất của các chiến dịch marketing.
Tự động xuất báo cáo linh hoạt là một trong những tính năng quan trọng của công cụ đo lường và phân tích hiện đại, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc theo dõi và phân tích dữ liệu.
Công thức Viral Coefficient và multivariant testing
Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch lan truyền, chúng ta sử dụng công thức Viral Coefficient (VC). Công thức này được tính toán bằng cách chia số lượng chia sẻ (Shares) cho số lượt xem (Views) và nhân với số lượt xem mới (New Views) trên mỗi chia sẻ.
VC = Shares/Views x New Views/Share > 1.5
Nếu kết quả của công thức này lớn hơn 1.5, điều đó chứng tỏ nội dung của bạn có khả năng lan truyền cao. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả lan truyền, chúng ta cần thực hiện multivariant testing. Đây là một kỹ thuật thử nghiệm nhiều phiên bản khác nhau của một nội dung, chẳng hạn như thumbnail, hook hoặc tiêu đề, để xem phiên bản nào thu hút được nhiều lượt chia sẻ và lượt xem nhất. Bằng cách này, chúng ta có thể chọn lựa phiên bản tối ưu và tăng cường hiệu quả lan truyền của nội dung.
Xu Hướng Tương Lai & Kết Luận
Trong vài năm tới, lĩnh vực video social sẽ thay đổi đáng kể nhờ vào sự phát triển của các công nghệ mới. AI generative và các nền tảng tương tác hai chiều sẽ là động lực chính cho sự thay đổi này.
Sự Phát Triển Của AI Generative
AI generative sẽ cho phép người dùng tạo ra các nội dung video có chất lượng cao một cách dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Điều này sẽ mở rộng khả năng sáng tạo của người dùng và giúp họ có thể sản xuất các nội dung video hấp dẫn hơn.
Sự Tăng Trưởng Của Metaverse
Metaverse sẽ là một không gian ảo cho phép người dùng tương tác với nhau và với nội dung video một cách trực tiếp. Điều này sẽ mang lại cho người dùng một trải nghiệm video mới lạ và hấp dẫn hơn.
Tóm lại, lĩnh vực video social sẽ trở thành một không gian sáng tạo và tương tác mới lạ trong vài năm tới. Với sự phát triển của AI generative và metaverse, người dùng sẽ có thể tạo ra và trải nghiệm các nội dung video một cách mới lạ và hấp dẫn hơn.
Xu hướng interactive video, công nghệ mới nổi
Interactive video là một trong những công nghệ mới nổi được dự báo sẽ chiếm 40% tổng lưu lượng đến năm 2026. Với xu hướng này, các creator cần cập nhật những công nghệ mới để giữ chất lượng tối ưu cho các nội dung của mình.
Công nghệ NeRF là một trong những công nghệ được sử dụng rộng rãi trong interactive video. NeRF (Neural Radiance Fields) là một kỹ thuật học máy để tạo ra các hình ảnh photorealistic. Với NeRF, các creator có thể tạo ra các nội dung interactive video với chất lượng cao và chi tiết hơn.
Adaptive streaming cũng là một công nghệ quan trọng khác trong interactive video. Công nghệ này cho phép các nội dung video được truyền tải một cách linh hoạt, tùy vào tốc độ đường truyền của người dùng. Điều này giúp đảm bảo rằng các nội dung video được hiển thị một cách trơn tru và không bị giật lag.
Với sự phát triển của công nghệ interactive video, các creator cần phải cập nhật và áp dụng những công nghệ mới này để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Bằng cách này, các nội dung video sẽ trở nên hấp dẫn và lôi cuốn hơn, giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn.
Kết luận
Thành công trong tạo nội dung video hấp dẫn trên mạng xã hội đòi hỏi sự kết hợp giữa nghệ thuật kể chuyện, ứng dụng công nghệ hiện đại và tư duy dựa trên dữ liệu. Khi bạn đã có thể kết hợp các yếu tố này lại với nhau, bạn sẽ có thể tạo ra những nội dung video hấp dẫn và thu hút khán giả.
Trong bài viết này, chúng tôi đã chia sẻ với bạn các chiến lược và mẹo để tạo nội dung video hấp dẫn trên mạng xã hội. Từ lý thuyết đến thực tiễn, chúng tôi đã đi qua các bước để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tạo ra những nội dung video hiệu quả.
Nhưng chúng tôi không dừng lại ở đây. Chúng tôi muốn lắng nghe từ bạn! Bạn có thắc mắc hay kinh nghiệm muốn chia sẻ về tạo nội dung video hấp dẫn trên mạng xã hội? Hãy để lại bình luận dưới đây và chia sẻ bài viết này với cộng đồng sáng tạo của chúng ta.
Để cùng nhau phát triển hơn nữa, chúng tôi khuyên bạn đọc thêm về Tạo Nội Dung Video Hấp Dẫn Trên Mạng Xã Hội: Chiến Lược Toàn Diện Từ Lý Thuyết Đến Thực Tiễn trên Wikipedia.
Hãy nhớ rằng, tạo nội dung video hấp dẫn trên mạng xã hội là một quá trình liên tục. Chúng ta phải luôn luôn học hỏi, cải thiện và sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của khán giả.
Cảm ơn bạn đã đọc và chia sẻ bài viết này! Chúng tôi hy vọng rằng bạn đã có được những kiến thức và kinh nghiệm hữu ích để tạo ra những nội dung video hấp dẫn trên mạng xã hội.